-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(địa lý,địa chất) khoa học về đá, thạch học===== =====(y học) khoa sỏi===== == Từ điển Xây dựng== ===N...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">li´θɔlədʒi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====(y học) khoa sỏi==========(y học) khoa sỏi=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====trầm tích luận=====+ | __TOC__- + |}- == Y học==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trầm tích luận=====- =====môn học về sỏi=====+ === Y học===- + =====môn học về sỏi=====- == Oxford==+ === Oxford===- ===N.===+ =====N.=====- + =====The science of the nature and composition of rocks.==========The science of the nature and composition of rocks.==========Lithological adj.==========Lithological adj.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]19:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ