• Revision as of 19:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /li´θɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) khoa học về đá, thạch học
    (y học) khoa sỏi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trầm tích luận

    Y học

    môn học về sỏi

    Oxford

    N.
    The science of the nature and composition of rocks.
    Lithological adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X