• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Kiện, tranh chấp===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tranh tụng===== ==Từ điển Oxford...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Kiện, tranh chấp=====
    =====Kiện, tranh chấp=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Litigated]]
     +
    *Ving: [[Litigating]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    16:09, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Kiện, tranh chấp

    Hình Thái Từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tranh tụng

    Oxford

    V.

    Intr. go to law; be a party to a lawsuit.
    Tr. contest(a point) in a lawsuit.
    Litigable adj. litigation n.litigator n. [L litigare litigat- f. lis litis lawsuit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X