• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giới hạn chất hàng===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giới hạn chất hàng=====
    =====giới hạn chất hàng=====
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dụng cụ đo sức tải=====
    =====dụng cụ đo sức tải=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====khổ xếp hàng=====
    =====khổ xếp hàng=====
    -
    =====kích thước chất hàng=====
    +
    =====kích thước chất hàng=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====khổ chất hàng=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=loading%20gauge loading gauge] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=loading%20gauge loading gauge] : National Weather Service
    -
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    13:32, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Giao thông & vận tải

    giới hạn chất hàng

    Hóa học & vật liệu

    dụng cụ đo sức tải

    Kỹ thuật chung

    khổ xếp hàng
    kích thước chất hàng

    Xây dựng

    khổ chất hàng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X