-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đất nhiều mùn===== =====Đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">loum</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)==========Đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đất á sét=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đất á sét=====+ === Kỹ thuật chung ========đất sét==========đất sét=====Dòng 26: Dòng 21: =====pha sét==========pha sét=====- =====sét pha=====+ =====sét pha=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A fertile soil of clay and sand containing decayedvegetable matter.==========A fertile soil of clay and sand containing decayedvegetable matter.=====19:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ