• Revision as of 19:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /loum/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất nhiều mùn
    Đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đất á sét

    Kỹ thuật chung

    đất sét
    đất sét pha
    pha sét
    sét pha

    Oxford

    N.
    A fertile soil of clay and sand containing decayedvegetable matter.
    A paste of clay and water with sand,chopped straw, etc., used in making bricks, plastering, etc.
    Loamy adj. loaminess n. [OE lam f. WG, rel. to LIME(1)]

    Tham khảo chung

    • loam : Corporateinformation
    • loam : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X