• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ghê tởm, kinh tởm, ghét===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ghê tởm===== ==Từ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Ghê tởm, kinh tởm, ghét=====
    +
    =====Ghê tởm, kinh tởm, ghé
     +
     
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Loathed]]
     +
    *Ving: [[Loathing]]
     +
    t=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    16:40, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    =====Ghê tởm, kinh tởm, ghé

    Hình Thái Từ

    t=====

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ghê tởm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Detest, hate, despise, abhor, abominate, execrate, shrink orrecoil from, shudder at: I love broccoli but loathecauliflower.

    Oxford

    V.tr.

    Regard with disgust; abominate, detest.
    Loather n.loathing n. [OE lathian f. Gmc, rel. to LOATH]

    Tham khảo chung

    • loathe : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X