• (đổi hướng từ Loathed)
    /louð/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    =====Ghê tởm, kinh tởm, ghé

    Hình Thái Từ

    t=====

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ghê tởm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X