• Revision as of 23:57, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng, nơi, chỗ, địa phương
    Vị trí; trụ sở
    Phương hướng; phép định hướng
    Tài nhớ đường; tài định hướng ( (cũng) sense of locality; bump of locality)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    địa thể

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tính định xứ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khu
    khu ở
    địa phương
    locality plan
    kế hoạch ở địa phương
    miền
    vùng
    locality plan
    mặt bằng vùng
    vùng dân cư

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a district or neighbourhood.
    The site orscene of something, esp. in relation to its surroundings.
    Theposition of a thing; the place where it is. [F localit‚ or LLlocalitas (as LOCAL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X