• /lou'kæliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng, nơi, chỗ, địa phương
    Vị trí; trụ sở
    Phương hướng; phép định hướng
    Tài nhớ đường; tài định hướng ( (cũng) sense of locality; bump of locality)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    địa thể

    Điện lạnh

    tính định xứ

    Kỹ thuật chung

    khu
    khu ở
    địa phương
    locality plan
    kế hoạch ở địa phương
    miền
    vùng
    locality plan
    mặt bằng vùng
    vùng dân cư

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X