• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người vận động; vật di động===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vật di ...)
    So với sau →

    01:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vận động; vật di động

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vật di động

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vận động, di động

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vận động
    locomotor ataxia
    mất điều hòa vận động

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to locomotion. [LOCOMOTION + MOTOR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X