• Revision as of 20:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'lʌvəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng yêu, dễ thương

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Loveable, adorable, darling, dear, cherished, likeable,attractive, engaging, cute, fetching, taking, alluring,endearing, appealing, winsome, sweet, tender, cuddly,affectionate, charming, enchanting: She has the most lovablelittle baby boy.

    Oxford

    Adj.
    (also loveable) inspiring or deserving love or affection.
    Lovability n. lovableness n. lovably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X