• (Khác biệt giữa các bản)
    (sữa nghĩa)
    (sửa lỗi)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Bội tinh chiến công ( Military Cross)=====
    =====Bội tinh chiến công ( Military Cross)=====
    - 
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 30: Dòng 29:
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     

    02:50, ngày 2 tháng 12 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Người phụ trách nghi lễ, chủ tế ( Master of Ceremonies)
    Nghị sĩ của Hoa Kỳ ( Member of Congress)
    Bội tinh chiến công ( Military Cross)

    Oxford

    Abbr.

    Megacycle(s).

    Tham khảo chung

    • mc : National Weather Service
    • mc : amsglossary
    • mc : Corporateinformation
    • mc : Chlorine Online
    • mc : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X