• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">m&#230;k</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">m&#230;k</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ)=====
    =====Ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also mack) Brit. colloq. mackintosh. [abbr.]=====
    =====(also mack) Brit. colloq. mackintosh. [abbr.]=====

    20:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /mæk/

    Thông dụng

    Xem mackintosh

    Ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also mack) Brit. colloq. mackintosh. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • mac : amsglossary
    • mac : Corporateinformation
    • mac : Chlorine Online
    • mac : Foldoc
    • mac : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X