-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">mæ't∫ikouleit</font>'''/==========/'''<font color="red">mæ't∫ikouleit</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====(sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)==========(sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)=====- =====(kiến trúc) đục lỗ châu mai, xây lỗ châu mai==========(kiến trúc) đục lỗ châu mai, xây lỗ châu mai=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.tr. (usu. as machicolated adj.) furnish (a parapet etc.) withopenings between supporting corbels for dropping stones etc. onattackers.===+ - + - =====Machicolation n. [OF machicoler, ult. f. Prov.machacol f. macar crush + col neck]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ