• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)===== =====(kiến trúc) đục lỗ châu mai, xây lỗ châu mai=...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">m&#230;'t&#8747;ikouleit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Machicolation n. [OF machicoler, ult. f. Prov.machacol f. macar crush + col neck]=====
    =====Machicolation n. [OF machicoler, ult. f. Prov.machacol f. macar crush + col neck]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    19:19, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /mæ't∫ikouleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)
    (kiến trúc) đục lỗ châu mai, xây lỗ châu mai

    Oxford

    V.tr. (usu. as machicolated adj.) furnish (a parapet etc.) withopenings between supporting corbels for dropping stones etc. onattackers.

    Machicolation n. [OF machicoler, ult. f. Prov.machacol f. macar crush + col neck]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X