• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)===== =====(kiến trúc) đục lỗ châu mai, xây lỗ châu mai=...)
    So với sau →

    03:11, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)
    (kiến trúc) đục lỗ châu mai, xây lỗ châu mai

    Oxford

    V.tr. (usu. as machicolated adj.) furnish (a parapet etc.) withopenings between supporting corbels for dropping stones etc. onattackers.

    Machicolation n. [OF machicoler, ult. f. Prov.machacol f. macar crush + col neck]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X