• Revision as of 20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mə'∫i:ngʌn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súng máy; súng liên thanh

    Ngoại động từ

    Bắn súng máy; bắn súng liên thanh

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N. an automatic gun giving continuous fire.
    V.tr.(-gunned, -gunning) shoot at with a machine-gun.
    Machine-gunner n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X