• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh...)
    (đóng góp từ Machismo tại CĐ Kythuatđóng góp từ Machismo tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mə'kismou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 20:
    =====Exaggeratedly assertive manliness; a show of masculinity.[Sp. f. macho MALE f. L masculus]=====
    =====Exaggeratedly assertive manliness; a show of masculinity.[Sp. f. macho MALE f. L masculus]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    22:27, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /mə'kismou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Masculine pride or arrogance, manliness, virility,masculinity, grit, Colloq guts, Slang balls: He is just tryingto impress you with his machismo.

    Oxford

    N.

    Exaggeratedly assertive manliness; a show of masculinity.[Sp. f. macho MALE f. L masculus]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X