• Revision as of 04:09, ngày 26 tháng 1 năm 2011 by PigPoker (Thảo luận | đóng góp)
    /mækjulə/

    Thông dụng

    Danh từ ( số nhiều .maculae, maculas)

    Vết; chấm (trên da)
    (thiên văn học) điểm đen (mặt trời)
    Điểm vàng ở mắt

    Chuyên ngành

    Y học

    điểm, chấm, vết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X