• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chỗ nước xoáy===== =====Tình trạng hết sức rối loạn (tư tưởng)===== ::the maelstrom of war ::tìn...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'meilstroum</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:30, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'meilstroum/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ nước xoáy
    Tình trạng hết sức rối loạn (tư tưởng)
    the maelstrom of war
    tình trạng rối loạn của chiến tranh

    Oxford

    N.

    A great whirlpool.
    A state of confusion. [early mod.Du. f. malen grind, whirl + stroom STREAM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X