• Revision as of 09:56, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /məˈdʒɛntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Magenta, fucsin (thuốc nhuộm)

    Tính từ

    Đỏ tươi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    màu hồng đậm

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    đỏ điều
    đỏ thắm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đỏ tươi
    màu đỏ thẫm
    màu magenta

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A brilliant mauvish-crimson shade.
    Ananiline dye of this colour; fuchsine.
    Adj. of or colouredwith magenta. [Magenta in N. Italy, site of a battle (1859)fought shortly before the dye was discovered]

    Tham khảo chung

    • magenta : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X