• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chức quan toà; địa vị quan toà===== =====Nhiệm kỳ quan toà===== =====Tập thể các quan toà===== =====Khu vực do...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mædʤistrəsi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:45, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'mædʤistrəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chức quan toà; địa vị quan toà
    Nhiệm kỳ quan toà
    Tập thể các quan toà
    Khu vực do các quan toà xét xử
    Uy quyền

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chức vụ thẩm phán
    nhiệm kỳ thẩm phán
    thẩm phán đoàn

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the office or authority of a magistrate.
    Magistrates collectively.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X