• Revision as of 18:58, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chức quan toà; địa vị quan toà
    Nhiệm kỳ quan toà
    Tập thể các quan toà
    Khu vực do các quan toà xét xử
    Uy quyền

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chức vụ thẩm phán
    nhiệm kỳ thẩm phán
    thẩm phán đoàn

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the office or authority of a magistrate.
    Magistrates collectively.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X