• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">mə'ʤistrəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">mə'ʤistrəl</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(dược học) pha chế theo đơn (không có bán sẵn)=====
    =====(dược học) pha chế theo đơn (không có bán sẵn)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====pha chế theo đơn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====pha chế theo đơn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Of a master or masters.=====
    =====Of a master or masters.=====

    20:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /mə'ʤistrəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bậc thầy; lỗi lạc
    Chủ yếu; chủ đạo; đầy uy tín
    (dược học) pha chế theo đơn (không có bán sẵn)

    Chuyên ngành

    Y học

    pha chế theo đơn

    Oxford

    Adj.
    Of a master or masters.
    Pharm. (of a remedy etc.)devised and made up for a particular case (cf. OFFICINAL). [Fmagistral or L magistralis f. magister MASTER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X