• Revision as of 16:19, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'mæʤistrit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan toà; quan hành chánh địa phương

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quan tòa
    thẩm phán

    Oxford

    N.

    A civil officer administering the law.
    An officialconducting a court for minor cases and preliminary hearings(magistrates' court).
    Magistrateship n. magistrature n. [MEf. L magistratus (as MAGISTRAL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X