• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) magiê cacbonat===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đất đắng===== ...)
    So với sau →

    13:07, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) magiê cacbonat

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đất đắng
    magiê oxit
    calcined magnesia
    magie oxit nung
    ôc-xit ma-nhê-xi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    magiê cacbonat

    Oxford

    N.

    Chem. magnesium oxide.
    (in general use) hydratedmagnesium carbonate, a white powder used as an antacid andlaxative.
    Magnesian adj. [ME f. med.L f. Gk Magnesia(lithos) (stone) of Magnesia in Asia Minor, orig. referring toloadstone]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X