• Revision as of 23:09, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /mæg'ni:∫ə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) magiê cacbonat

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đất đắng
    magiê oxit
    calcined magnesia
    magie oxit nung
    ôc-xit ma-nhê-xi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    magiê cacbonat

    Oxford

    N.

    Chem. magnesium oxide.
    (in general use) hydratedmagnesium carbonate, a white powder used as an antacid andlaxative.
    Magnesian adj. [ME f. med.L f. Gk Magnesia(lithos) (stone) of Magnesia in Asia Minor, orig. referring toloadstone]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X