• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:18, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mægnitait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mægnitait</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(khoáng chất) Manhêtit; quặng sắt từ=====
    =====(khoáng chất) Manhêtit; quặng sắt từ=====
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ôxit sắt từ=====
    -
    =====ôxit sắt từ=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quặng sắt từ=====
    -
    =====quặng sắt từ=====
    +
    =====quặng từ thiết=====
    -
     
    +
    -
    =====quặng từ thiết=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=magnetite magnetite] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Magnetic iron oxide. [G Magnetit (as MAGNET)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'mægnitait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Manhêtit; quặng sắt từ

    Hóa học & vật liệu

    ôxit sắt từ

    Kỹ thuật chung

    quặng sắt từ
    quặng từ thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X