• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) Manhêtit; quặng sắt từ===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ôxi...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mægnitait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:19, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'mægnitait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Manhêtit; quặng sắt từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ôxit sắt từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quặng sắt từ
    quặng từ thiết

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Magnetic iron oxide. [G Magnetit (as MAGNET)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X