• Revision as of 08:40, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Manhêtit; quặng sắt từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ôxit sắt từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quặng sắt từ
    quặng từ thiết

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Magnetic iron oxide. [G Magnetit (as MAGNET)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X