• Revision as of 21:19, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'mægnitait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Manhêtit; quặng sắt từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ôxit sắt từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quặng sắt từ
    quặng từ thiết

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Magnetic iron oxide. [G Magnetit (as MAGNET)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X