• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác magnetise ===Ngoại động từ=== =====Từ hoá===== =====Lôi cuốn, hấp dẫn===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa ch...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mægnitaiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:21, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'mægnitaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác magnetise

    Ngoại động từ

    Từ hoá
    Lôi cuốn, hấp dẫn

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    làm nhiễm từ

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 give magnetic properties to.
    Make into amagnet.
    Attract as or like a magnet.
    Magnetizable adj.magnetization n. magnetizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X