• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,mæli'dikʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,mæli'dikʃn</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Lời chửi rủa, lời nguyền rủa, lời chửi bới=====
    =====Lời chửi rủa, lời nguyền rủa, lời chửi bới=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A curse.=====
    =====A curse.=====

    21:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,mæli'dikʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời chửi rủa, lời nguyền rủa, lời chửi bới

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A curse.
    The utterance of a curse.
    Maledictive adj.maledictory adj. [ME f. L maledictio f. maledicere speak evilof f. male ill + dicere dict- speak]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X