• (Khác biệt giữa các bản)
    (doc ac, nham hiem)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mə´lain</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:56, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /mə´lain/

    Thông dụng

    độc ác, nham hiểm

    Tính từ

    (y học) ác tính

    Ngoại động từ

    Nói xấu, phỉ báng, vu khống

    Oxford

    Adj. & v.

    Adj.
    (of a thing) injurious.
    (of a disease)malignant.
    Malevolent.
    V.tr. speak ill of; slander.
    Maligner n. malignity n. (pl. -ies). malignly adv. [ME f.OF malin maligne, malignier f. LL malignare contrive maliciouslyf. L malignus f. malus bad: cf. BENIGN]

    Tham khảo chung

    • malign : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X