• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hàm dưới (người, động vật)===== =====Hàm trên (sâu bọ)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    So với sau →

    22:06, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàm dưới (người, động vật)
    Hàm trên (sâu bọ)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hàm dưới, xương hàm dưới

    Oxford

    N.

    The jaw, esp. the lower jaw in mammals and fishes.
    Theupper or lower part of a bird's beak.
    Either half of thecrushing organ in an arthropod's mouth-parts.
    Mandibular adj.mandibulate adj. [ME f. OF mandible or LL mandibula f. manderechew]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X