• /'mændibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàm dưới (người, động vật)
    Hàm trên (sâu bọ)

    Chuyên ngành

    Y học

    hàm dưới, xương hàm dưới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    beak , jaw , jawbone

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X