• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều là .marquesses=== =====Như marquis===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A British nobleman ranking between a duke and ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Như marquis=====
    =====Như marquis=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A British nobleman ranking between a duke and an earl (cf.MARQUIS).=====
    =====A British nobleman ranking between a duke and an earl (cf.MARQUIS).=====

    22:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .marquesses

    Như marquis

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A British nobleman ranking between a duke and an earl (cf.MARQUIS).
    Marquessate n. [var. of MARQUIS]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X