• Revision as of 22:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .marquesses

    Như marquis

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A British nobleman ranking between a duke and an earl (cf.MARQUIS).
    Marquessate n. [var. of MARQUIS]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X