• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mê lộ; mê cung===== =====(nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm===== ::to be in a [[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">meiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:37, ngày 15 tháng 12 năm 2007

    /meiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mê lộ; mê cung
    (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm
    to be in a maze
    ở trong một trạng thái rối rắm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường rối
    mê lộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Labyrinth, complex, intricacy, twistings and turnings,convolutions: His application has been lost in the maze ofbureaucratic bungling.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A network of paths and hedges designed as apuzzle for those who try to penetrate it.
    A complex networkof paths or passages; a labyrinth.
    Confusion, a confusedmass, etc.
    V.tr. (esp. as mazed adj.) bewilder, confuse.
    Mazy adj. (mazier, maziest). [ME, orig. as mased (adj.):rel. to AMAZE]

    Tham khảo chung

    • maze : National Weather Service
    • maze : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X