• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mê lộ; mê cung===== =====(nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm===== ::to be in a [[...)
    So với sau →

    18:04, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mê lộ; mê cung
    (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm
    to be in a maze
    ở trong một trạng thái rối rắm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường rối
    mê lộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Labyrinth, complex, intricacy, twistings and turnings,convolutions: His application has been lost in the maze ofbureaucratic bungling.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A network of paths and hedges designed as apuzzle for those who try to penetrate it.
    A complex networkof paths or passages; a labyrinth.
    Confusion, a confusedmass, etc.
    V.tr. (esp. as mazed adj.) bewilder, confuse.
    Mazy adj. (mazier, maziest). [ME, orig. as mased (adj.):rel. to AMAZE]

    Tham khảo chung

    • maze : National Weather Service
    • maze : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X