• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Huy chương, mề đay===== ::the reverse of the medal ::(nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề ==Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'medl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:25, ngày 4 tháng 7 năm 2008

    /'medl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Huy chương, mề đay
    the reverse of the medal
    (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề

    Oxford

    N.

    A piece of metal, usu. in the form of a disc, struck or castwith an inscription or device to commemorate an event etc., orawarded as a distinction to a soldier, scholar, athlete, etc.,for services rendered, for proficiency, etc.
    Medal play Golf =stroke play.
    Medalled adj. medallic adj. [F m‚daille f. It.medaglia ult. f. L metallum METAL]

    Tham khảo chung

    • medal : National Weather Service
    • medal : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X