• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,melənin</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">,melənin</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Mêlanin, hắc tố=====
    =====Mêlanin, hắc tố=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====hắc tố=====
    =====hắc tố=====
    =====melamin=====
    =====melamin=====
    -
    =====sắc tố đen=====
    +
    =====sắc tố đen=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=melanin melanin] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=melanin melanin] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====sắc tố màu nâu đậm tới đen=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====sắc tố màu nâu đậm tới đen=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A dark-brown to black pigment occurring in the hair, skin,and iris of the eye, that is responsible for tanning of the skinwhen exposed to sunlight. [Gk melas melanos black + -IN]=====
    =====A dark-brown to black pigment occurring in the hair, skin,and iris of the eye, that is responsible for tanning of the skinwhen exposed to sunlight. [Gk melas melanos black + -IN]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]

    22:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,melənin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mêlanin, hắc tố

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hắc tố
    melamin
    sắc tố đen
    Tham khảo

    Y học

    sắc tố màu nâu đậm tới đen

    Oxford

    N.
    A dark-brown to black pigment occurring in the hair, skin,and iris of the eye, that is responsible for tanning of the skinwhen exposed to sunlight. [Gk melas melanos black + -IN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X