• Revision as of 13:23, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸meltə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính có thể tan, tính có thể nấu chảy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính nóng chảy, khả năng nấu chảy

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Tính nóng chảy, khả năng nấu chảy

    Cơ khí & công trình

    độ nóng chảy

    Kỹ thuật chung

    =====tính nóng chảy=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X