• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Chỉ, đơn thuần===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== =====Only, simply; basically, purely, essentially,fu...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'miәli</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:58, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /'miәli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chỉ, đơn thuần

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Only, simply; basically, purely, essentially,fundamentally, at bottom: I was merely going to ask if you'dlike to go to the cinema.
    Only, no more than; barely,scarcely, simply, solely, entirely: She was merely thescullery-maid. We can't unlock the safe merely on yourauthority.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X