• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác methodic ===Tính từ=== =====Có phương pháp===== =====Ngăn nắp; cẩn thận===== == Từ điển Kỹ thuật chung == =...)
    So với sau →

    05:53, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác methodic

    Tính từ

    Có phương pháp
    Ngăn nắp; cẩn thận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có hệ thống
    có phương pháp
    phương pháp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Organized, ordered, systematic, structured, businesslike,orderly, neat, tidy, regular, routine, balanced, disciplined,painstaking, meticulous, deliberate, paced, laborious, plodding,laboured: The weaver resumed his methodical throwing of theshuttle, back and forth, back and forth.

    Oxford

    Adj.

    (also methodic) characterized by method or order.
    Methodically adv. [LL methodicus f. Gk methodikos (asMETHOD)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X