• Revision as of 09:45, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cột kilômét; cột cây số
    (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    cột dăm mốc

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cột dặm
    cột kilomet

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cột kilômét

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mốc

    Oxford

    N.

    A stone set up beside a road to mark a distance in miles.2 a significant event or stage in a life, history, project, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X