-
Milestone
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anniversary , breakthrough , discovery , event , landmark , milepost , occasion , turning point , waypost , achievement , plateau , step
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ