• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .millennia=== =====Thiên niên kỷ (một nghìn năm)===== =====( the millennium) thời đại hoàng kim===== =====Lễ k...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mi'leniəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:26, ngày 12 tháng 11 năm 2008

    /mi'leniəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .millennia

    Thiên niên kỷ (một nghìn năm)
    ( the millennium) thời đại hoàng kim
    Lễ kỷ niệm thứ một nghìn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thiên niên kỷ

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. millenniums or millennia) 1 a period of 1,000 years,esp. that of Christs prophesied reign in person on earth (Rev.20:1-5).
    A period of good government, great happiness, andprosperity.
    Millennial adj. millennialist n. & adj. [mod.Lf. L mille thousand after BIENNIUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X