• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm phiên âm)
    (sửa lỗi)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====(hoá học) nồng độ phân tử gam=====
    =====(hoá học) nồng độ phân tử gam=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====độ mol=====
    -
    +
    -
    =====độ mol=====
    +
    =====nồng độ phân tử gam (ký hiệu M)=====
    =====nồng độ phân tử gam (ký hiệu M)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    =====nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo 1 lít dung môi)=====
    =====nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo 1 lít dung môi)=====
    - 
    -
     
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=molarity&submit=Search molarity] : amsglossary[[Category:Xây dựng]]
    +
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=molarity&submit=Search molarity] : amsglossary
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Category:Chuyên ngành]]

    02:56, ngày 8 tháng 10 năm 2008

    /mou'læriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) nồng độ phân tử gam

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    độ mol
    nồng độ phân tử gam (ký hiệu M)

    Xây dựng

    nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo 1 lít dung môi)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X